eschewed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaeschewed
Chia động từ
sửaeschew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to eschew | |||||
Phân từ hiện tại | eschewing | |||||
Phân từ quá khứ | eschewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | eschew | eschew hoặc eschewest¹ | eschews hoặc escheweth¹ | eschew | eschew | eschew |
Quá khứ | eschewed | eschewed hoặc eschewedst¹ | eschewed | eschewed | eschewed | eschewed |
Tương lai | will/shall² eschew | will/shall eschew hoặc wilt/shalt¹ eschew | will/shall eschew | will/shall eschew | will/shall eschew | will/shall eschew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | eschew | eschew hoặc eschewest¹ | eschew | eschew | eschew | eschew |
Quá khứ | eschewed | eschewed | eschewed | eschewed | eschewed | eschewed |
Tương lai | were to eschew hoặc should eschew | were to eschew hoặc should eschew | were to eschew hoặc should eschew | were to eschew hoặc should eschew | were to eschew hoặc should eschew | were to eschew hoặc should eschew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | eschew | — | let’s eschew | eschew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.