Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ka.mɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

escamoter ngoại động từ /ɛs.ka.mɔ.te/

  1. Cất lén đi, làm biến đi, giấu đi (trong trò quỷ thuật).
  2. Nẫng nhẹ.
    Escamoter un portefeuille — nẫng nhẹ một cái ví
  3. Đọc lướt.
    Escamoter certains mots — đọc lướt một số từ
  4. Tránh .
    Escamoter une difficulté — tránh né một khó khăn
  5. Gấp lại (bánh xe máy bay, giường, bàn... ).

Tham khảo

sửa