Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈkwɪp/

Ngoại động từ

sửa

equip ngoại động từ /ɪ.ˈkwɪp/

  1. Trang bị (cho ai... cái gì).
    to equip an army with modren weapons — trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa