equated
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaequated
Chia động từ
sửaequate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to equate | |||||
Phân từ hiện tại | equating | |||||
Phân từ quá khứ | equated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | equate | equate hoặc equatest¹ | equates hoặc equateth¹ | equate | equate | equate |
Quá khứ | equated | equated hoặc equatedst¹ | equated | equated | equated | equated |
Tương lai | will/shall² equate | will/shall equate hoặc wilt/shalt¹ equate | will/shall equate | will/shall equate | will/shall equate | will/shall equate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | equate | equate hoặc equatest¹ | equate | equate | equate | equate |
Quá khứ | equated | equated | equated | equated | equated | equated |
Tương lai | were to equate hoặc should equate | were to equate hoặc should equate | were to equate hoặc should equate | were to equate hoặc should equate | were to equate hoặc should equate | were to equate hoặc should equate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | equate | — | let’s equate | equate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.