Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
epitomised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
epitomised
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
epitomise
Chia động từ
sửa
epitomise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
epitomise
Phân từ
hiện tại
epitomising
Phân từ
quá khứ
epitomised
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
epitomise
epitomise
hoặc
epitomisest
¹
epitomises
hoặc
epitomiseth
¹
epitomise
epitomise
epitomise
Quá khứ
epitomised
epitomised
hoặc
epitomisedst
¹
epitomised
epitomised
epitomised
epitomised
Tương lai
will
/
shall
²
epitomise
will/shall
epitomise
hoặc
wilt
/
shalt
¹
epitomise
will/shall
epitomise
will/shall
epitomise
will/shall
epitomise
will/shall
epitomise
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
epitomise
epitomise
hoặc
epitomisest
¹
epitomise
epitomise
epitomise
epitomise
Quá khứ
epitomised
epitomised
epitomised
epitomised
epitomised
epitomised
Tương lai
were
to
epitomise
hoặc
should
epitomise
were to
epitomise
hoặc should
epitomise
were to
epitomise
hoặc should
epitomise
were to
epitomise
hoặc should
epitomise
were to
epitomise
hoặc should
epitomise
were to
epitomise
hoặc should
epitomise
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
epitomise
—
let’s
epitomise
epitomise
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.