Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sortir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔʁ.tiʁ/
Động từ
sửa
se sortir
tự động từ
/sɔʁ.tiʁ/
(
S'en sortir
) (thân mật)
thoát
ra
.
On ne sait pas trop comment il s’en sortira
— không biết rồi nó thoát ra thế nào
Tham khảo
sửa
"
sortir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)