Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pɔʁ.te/

Ngoại động từ

sửa

emporter ngoại động từ /ɑ̃.pɔʁ.te/

  1. Mang đi.
    Emporter sa valise — mang va li đi
  2. Chiếm.
    Emporter une position — chiếm một vị trí
  3. Làm (cho) chết.
    La fièvre l’emporta — cơn sốt làm nó chết
  4. Cướp đi, hớt đi.
    Le boulet lui emporta la jambe — viên đạn đã hớt mất của anh ta một chân
  5. Thúc đẩy, kích thích.
    Les passions nous emportent — dục vọng kích thích chúng ta
  6. Thắng, được.
    Emporter l’avantege — được lợi
  7. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bao hàm.
    Devoir qui emporte un droit — nhiệm vụ bao hàm một quyền lợi
    autant en emporte le vent — như bị gió cuốn sạch, sạch trụi
    emporter la pièce — (từ cũ, nghĩa cũ) nói chua chát, nói cay độc
    emporter le morceau — (thân mật) thắng lợi; được
    l’emporter sur — thắng, hơn
    le diable m’emporte; que le diable m’emporte — ma bắt tôi đi (nếu tôi không giữ lời hứa)
    que le diable vous emporte — trời tru đất diệt anh đi
    se laisser emporter à — bị lôi cuốn
    Se laisser emporter à la colère — bị lôi cuốn vào cơn nóng giận

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa