emporter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pɔʁ.te/
Ngoại động từ
sửaemporter ngoại động từ /ɑ̃.pɔʁ.te/
- Mang đi.
- Emporter sa valise — mang va li đi
- Chiếm.
- Emporter une position — chiếm một vị trí
- Làm (cho) chết.
- La fièvre l’emporta — cơn sốt làm nó chết
- Cướp đi, hớt đi.
- Le boulet lui emporta la jambe — viên đạn đã hớt mất của anh ta một chân
- Thúc đẩy, kích thích.
- Les passions nous emportent — dục vọng kích thích chúng ta
- Thắng, được.
- Emporter l’avantege — được lợi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bao hàm.
- Devoir qui emporte un droit — nhiệm vụ bao hàm một quyền lợi
- autant en emporte le vent — như bị gió cuốn sạch, sạch trụi
- emporter la pièce — (từ cũ, nghĩa cũ) nói chua chát, nói cay độc
- emporter le morceau — (thân mật) thắng lợi; được
- l’emporter sur — thắng, hơn
- le diable m’emporte; que le diable m’emporte — ma bắt tôi đi (nếu tôi không giữ lời hứa)
- que le diable vous emporte — trời tru đất diệt anh đi
- se laisser emporter à — bị lôi cuốn
- Se laisser emporter à la colère — bị lôi cuốn vào cơn nóng giận
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "emporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)