entreat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtrit/
Ngoại động từ
sửaentreat ngoại động từ /ɪn.ˈtrit/
- Khẩn nài, khẩn khoản, nài xin.
- to evil entreat — (kinh thánh) ngược đãi
Chia động từ
sửaentreat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to entreat | |||||
Phân từ hiện tại | entreating | |||||
Phân từ quá khứ | entreated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entreat | entreat hoặc entreatest¹ | entreats hoặc entreateth¹ | entreat | entreat | entreat |
Quá khứ | entreated | entreated hoặc entreatedst¹ | entreated | entreated | entreated | entreated |
Tương lai | will/shall² entreat | will/shall entreat hoặc wilt/shalt¹ entreat | will/shall entreat | will/shall entreat | will/shall entreat | will/shall entreat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entreat | entreat hoặc entreatest¹ | entreat | entreat | entreat | entreat |
Quá khứ | entreated | entreated | entreated | entreated | entreated | entreated |
Tương lai | were to entreat hoặc should entreat | were to entreat hoặc should entreat | were to entreat hoặc should entreat | were to entreat hoặc should entreat | were to entreat hoặc should entreat | were to entreat hoặc should entreat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | entreat | — | let’s entreat | entreat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "entreat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)