enterrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.te.ʁe/
Ngoại động từ
sửaenterrer ngoại động từ /ɑ̃.te.ʁe/
- Chôn vùi, mai táng, an táng.
- Dự đám tang.
- Enterrer un parent — dự đám tang một người bà con
- Sống lâu hơn.
- Vieillard qui enterre ses héritiers — ông già sống lâu hơn con cháu
- Bác bỏ.
- Enterrer un projet — bác bỏ một dự án
- (Nghĩa bóng) Chôn vùi, giấu kín.
- Enterrer son amour — giấu kín tình yêu
- être enterré dans ses pensées — trầm ngâm suy nghĩ
- il est mort et enterré — anh ấy chết đã lâu rồi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enterrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)