Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mai táng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːj
˧˧
taːŋ
˧˥
maːj
˧˥
ta̰ːŋ
˩˧
maːj
˧˧
taːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˧˥
taːŋ
˩˩
maːj
˧˥˧
ta̰ːŋ
˩˧
Động từ
sửa
mai táng
Chôn
người
chết
.
Tổ chức tang lễ và
mai táng
cho người đã khuất.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mai táng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)