Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.te.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

déterrer ngoại động từ /de.te.ʁe/

  1. Đào lên, bới lên, khai quật.
  2. Tìm ra, phát hiện ra.
    Déterrer un manuscrit — phát hiện ra một bản thảo tự viết

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa