enrolled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaenrolled
Chia động từ
sửaenroll
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enroll | |||||
Phân từ hiện tại | enrolling | |||||
Phân từ quá khứ | enrolled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enroll | enroll hoặc enrollest¹ | enrolls hoặc enrolleth¹ | enroll | enroll | enroll |
Quá khứ | enrolled | enrolled hoặc enrolledst¹ | enrolled | enrolled | enrolled | enrolled |
Tương lai | will/shall² enroll | will/shall enroll hoặc wilt/shalt¹ enroll | will/shall enroll | will/shall enroll | will/shall enroll | will/shall enroll |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enroll | enroll hoặc enrollest¹ | enroll | enroll | enroll | enroll |
Quá khứ | enrolled | enrolled | enrolled | enrolled | enrolled | enrolled |
Tương lai | were to enroll hoặc should enroll | were to enroll hoặc should enroll | were to enroll hoặc should enroll | were to enroll hoặc should enroll | were to enroll hoặc should enroll | were to enroll hoặc should enroll |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enroll | — | let’s enroll | enroll | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.