enkelt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | enkelt |
gt | enkelt | |
Số nhiều | enkelte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
enkelt
- Riêng, riêng biệt, đặc biệt, đặc thù. Theo cá thể, từng cá thể.
- Læreren snakket med hver enkelt i klassen.
- Han plukket maskinen fra hverandre i sine enkelte deler.
- den enkelte skattebetaler
- Jeg har kun et enkelt eksemplar av denne boken.
- Enkelte mener at... — Một số người nghĩ rằng...
- Đơn, đơn nhất, đơn thuần. .
- et enkelt vindu
Từ dẫn xuất
sửa- (1) enkelt billett gđ: Vé dùng cho một người, vé đơn. Vé một lượt đi hay về.
- (2) enkeltrom gđ: Phòng đơn.
Tham khảo
sửa- "enkelt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)