endued
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaendued
Chia động từ
sửaendue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to endue | |||||
Phân từ hiện tại | endueing | |||||
Phân từ quá khứ | endued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endue | endue hoặc enduest¹ | endues hoặc endueth¹ | endue | endue | endue |
Quá khứ | endued | endued hoặc enduedst¹ | endued | endued | endued | endued |
Tương lai | will/shall² endue | will/shall endue hoặc wilt/shalt¹ endue | will/shall endue | will/shall endue | will/shall endue | will/shall endue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endue | endue hoặc enduest¹ | endue | endue | endue | endue |
Quá khứ | endued | endued | endued | endued | endued | endued |
Tương lai | were to endue hoặc should endue | were to endue hoặc should endue | were to endue hoặc should endue | were to endue hoặc should endue | were to endue hoặc should endue | were to endue hoặc should endue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | endue | — | let’s endue | endue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.