encysted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaencysted
Chia động từ
sửaencyst
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to encyst | |||||
Phân từ hiện tại | encysting | |||||
Phân từ quá khứ | encysted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encyst | encyst hoặc encystest¹ | encysts hoặc encysteth¹ | encyst | encyst | encyst |
Quá khứ | encysted | encysted hoặc encystedst¹ | encysted | encysted | encysted | encysted |
Tương lai | will/shall² encyst | will/shall encyst hoặc wilt/shalt¹ encyst | will/shall encyst | will/shall encyst | will/shall encyst | will/shall encyst |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encyst | encyst hoặc encystest¹ | encyst | encyst | encyst | encyst |
Quá khứ | encysted | encysted | encysted | encysted | encysted | encysted |
Tương lai | were to encyst hoặc should encyst | were to encyst hoặc should encyst | were to encyst hoặc should encyst | were to encyst hoặc should encyst | were to encyst hoặc should encyst | were to encyst hoặc should encyst |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | encyst | — | let’s encyst | encyst | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.