encoded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaencoded
Chia động từ
sửaencode
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to encode | |||||
Phân từ hiện tại | encoding | |||||
Phân từ quá khứ | encoded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encode | encode hoặc encodest¹ | encodes hoặc encodeth¹ | encode | encode | encode |
Quá khứ | encoded | encoded hoặc encodedst¹ | encoded | encoded | encoded | encoded |
Tương lai | will/shall² encode | will/shall encode hoặc wilt/shalt¹ encode | will/shall encode | will/shall encode | will/shall encode | will/shall encode |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encode | encode hoặc encodest¹ | encode | encode | encode | encode |
Quá khứ | encoded | encoded | encoded | encoded | encoded | encoded |
Tương lai | were to encode hoặc should encode | were to encode hoặc should encode | were to encode hoặc should encode | were to encode hoặc should encode | were to encode hoặc should encode | were to encode hoặc should encode |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | encode | — | let’s encode | encode | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.