emanated
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaemanated
Chia động từ
sửaemanate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to emanate | |||||
Phân từ hiện tại | emanating | |||||
Phân từ quá khứ | emanated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | emanate | emanate hoặc emanatest¹ | emanates hoặc emanateth¹ | emanate | emanate | emanate |
Quá khứ | emanated | emanated hoặc emanatedst¹ | emanated | emanated | emanated | emanated |
Tương lai | will/shall² emanate | will/shall emanate hoặc wilt/shalt¹ emanate | will/shall emanate | will/shall emanate | will/shall emanate | will/shall emanate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | emanate | emanate hoặc emanatest¹ | emanate | emanate | emanate | emanate |
Quá khứ | emanated | emanated | emanated | emanated | emanated | emanated |
Tương lai | were to emanate hoặc should emanate | were to emanate hoặc should emanate | were to emanate hoặc should emanate | were to emanate hoặc should emanate | were to emanate hoặc should emanate | were to emanate hoặc should emanate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | emanate | — | let’s emanate | emanate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.