eloped
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaeloped
Chia động từ
sửaelope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elope | |||||
Phân từ hiện tại | eloping | |||||
Phân từ quá khứ | eloped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elope | elope hoặc elopest¹ | elopes hoặc elopeth¹ | elope | elope | elope |
Quá khứ | eloped | eloped hoặc elopedst¹ | eloped | eloped | eloped | eloped |
Tương lai | will/shall² elope | will/shall elope hoặc wilt/shalt¹ elope | will/shall elope | will/shall elope | will/shall elope | will/shall elope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elope | elope hoặc elopest¹ | elope | elope | elope | elope |
Quá khứ | eloped | eloped | eloped | eloped | eloped | eloped |
Tương lai | were to elope hoặc should elope | were to elope hoặc should elope | were to elope hoặc should elope | were to elope hoặc should elope | were to elope hoặc should elope | were to elope hoặc should elope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elope | — | let’s elope | elope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.