Tiếng Anh

sửa
 
elevation

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.lə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

elevation /ˌɛ.lə.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên.
  2. Sự nâng cao (phẩm giá).
  3. (Quân sự) Góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang).
  4. Độ cao (so với mặt biển).
  5. (Kỹ thuật) Mặt; mặt chiếu.
  6. Tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn).

Tham khảo

sửa