Tiếng Anh

sửa
 
elephant

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.lə.fənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

elephant /ˈɛ.lə.fənt/

  1. (Động vật học) Con voi.
  2. Khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm.
    double elephant — khổ giấy 1 m x 77 cm
  3. (Elephant) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà.
  4. Sắt vòm.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa