electronvôn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛ˧˧ lɛk˧˥ ʨɔn˧˧ von˧˧ | ɛ˧˥ lɛ̰k˩˧ tʂɔŋ˧˥ joŋ˧˥ | ɛ˧˧ lɛk˧˥ tʂɔŋ˧˧ joŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛ˧˥ lɛk˩˩ tʂɔn˧˥ von˧˥ | ɛ˧˥˧ lɛ̰k˩˧ tʂɔn˧˥˧ von˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửaelectronvôn, electron-vôn, electron vôn
- Đơn vị đo năng lượng của những vật thể nhỏ bé vào cỡ hạt electron, có độ lớn bằng điện tích của hạt electron nhân với hiệu điện thế 1 vôn.