Xem ev Xem év

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Viết tắt của tiếng Anh electronvolt.

Danh từ sửa

eV

  1. Electronvôn.

Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Viết tắt của electronvolt.

Danh từ sửa

eV

  1. Electronvôn.
    Photons of sunlight have energy in order of eV. — Các hạt photon của ánh sáng Mặt Trời có năng lượng vào cỡ eV.