mêga electronvôn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
me˧˧ ɣaː˧˧ ɛ˧˧ lɛk˧˥ ʨɔn˧˧ von˧˧ | me˧˥ ɣaː˧˥ ɛ˧˥ lɛ̰k˩˧ tʂɔŋ˧˥ joŋ˧˥ | me˧˧ ɣaː˧˧ ɛ˧˧ lɛk˧˥ tʂɔŋ˧˧ joŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
me˧˥ ɣaː˧˥ ɛ˧˥ lɛk˩˩ tʂɔn˧˥ von˧˥ | me˧˥˧ ɣaː˧˥˧ ɛ˧˥˧ lɛ̰k˩˧ tʂɔn˧˥˧ von˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh mega- (“mêga”) + electronvolt (“electronvôn”).
Danh từ
sửamêga electronvôn, mêga electron-vôn, mêga electron vôn
- Đại lượng đo năng lượng của những vật thể vĩ mô vào cỡ hạt electron, bằng 106 electronvôn hay 1,6×10−13 joule.