Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
von
˧˧
joŋ
˧˥
joŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
von
˧˥
von
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
vôn
Đơn vị
đo hiệu điện thế.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
volt