elbowed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaelbowed
Chia động từ
sửaelbow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elbow | |||||
Phân từ hiện tại | elbowing | |||||
Phân từ quá khứ | elbowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbows hoặc elboweth¹ | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed hoặc elbowedst¹ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | will/shall² elbow | will/shall elbow hoặc wilt/shalt¹ elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbow | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elbow | — | let’s elbow | elbow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.