edified
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaedified
Chia động từ
sửaedify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to edify | |||||
Phân từ hiện tại | edifying | |||||
Phân từ quá khứ | edified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | edify | edify hoặc edifiest¹ | edifies hoặc edifieth¹ | edify | edify | edify |
Quá khứ | edified | edified hoặc edifiedst¹ | edified | edified | edified | edified |
Tương lai | will/shall² edify | will/shall edify hoặc wilt/shalt¹ edify | will/shall edify | will/shall edify | will/shall edify | will/shall edify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | edify | edify hoặc edifiest¹ | edify | edify | edify | edify |
Quá khứ | edified | edified | edified | edified | edified | edified |
Tương lai | were to edify hoặc should edify | were to edify hoặc should edify | were to edify hoặc should edify | were to edify hoặc should edify | were to edify hoặc should edify | were to edify hoặc should edify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | edify | — | let’s edify | edify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.