eavesdrop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈivz.ˌdrɑːp/
Hoa Kỳ | [ˈivz.ˌdrɑːp] |
Ngoại động từ
sửaeavesdrop ngoại động từ /ˈivz.ˌdrɑːp/
Chia động từ
sửaeavesdrop
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "eavesdrop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)