Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈivz.ˌdrɑːp/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

eavesdrop ngoại động từ /ˈivz.ˌdrɑːp/

  1. Nghe trộm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa