duplex
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈduː.ˌplɛks/
Tính từ
sửaduplex /ˈduː.ˌplɛks/
- Hai, kép đôi.
- a duplex lamp — đèn hai bấc
- duplex telegrapghy — điện báo hai chiều
- duplex appartment — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buồng hai tầng
Danh từ
sửaduplex /ˈduː.ˌplɛks/
Tham khảo
sửa- "duplex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dy.plɛks/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
duplex /dy.plɛks/ |
duplex /dy.plɛks/ |
duplex gđ /dy.plɛks/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | duplex /dy.plɛks/ |
duplex /dy.plɛks/ |
Giống cái | duplex /dy.plɛks/ |
duplex /dy.plɛks/ |
duplex /dy.plɛks/
Tham khảo
sửa- "duplex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)