droned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadroned
Chia động từ
sửadrone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to drone | |||||
Phân từ hiện tại | droning | |||||
Phân từ quá khứ | droned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drone | drone hoặc dronest¹ | drones hoặc droneth¹ | drone | drone | drone |
Quá khứ | droned | droned hoặc dronedst¹ | droned | droned | droned | droned |
Tương lai | will/shall² drone | will/shall drone hoặc wilt/shalt¹ drone | will/shall drone | will/shall drone | will/shall drone | will/shall drone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drone | drone hoặc dronest¹ | drone | drone | drone | drone |
Quá khứ | droned | droned | droned | droned | droned | droned |
Tương lai | were to drone hoặc should drone | were to drone hoặc should drone | were to drone hoặc should drone | were to drone hoặc should drone | were to drone hoặc should drone | were to drone hoặc should drone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | drone | — | let’s drone | drone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.