dressage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /drə.ˈsɑːʒ/
Danh từ
sửadressage /drə.ˈsɑːʒ/
Tham khảo
sửa- "dressage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁɛ.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dressage /dʁɛ.saʒ/ |
dressages /dʁɛ.saʒ/ |
dressage gđ /dʁɛ.saʒ/
- Sự dựng lên.
- Dressage d’un échafaud — sự dựng giàn giáo lên
- (Kỹ thuật) Sự nắn thẳng, sự sửa phẳng.
- Sự luyện tập.
- Dressage d’un chien — sự luyện tập chó
- Nghệ thuật bày thức ăn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dressage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)