dreamy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdri.mi/
Tính từ
sửadreamy /ˈdri.mi/
- Hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền.
- Như trong giấc mơ, kỳ ảo.
- Mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (thơ ca) đầy những giấc mơ.
- đẹp, lộng lẫy (như trong mộng)
Tham khảo
sửa- "dreamy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)