kỳ ảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki̤˨˩ a̰ːw˧˩˧ | ki˧˧ aːw˧˩˨ | ki˨˩ aːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˧ aːw˧˩ | ki˧˧ a̰ːʔw˧˩ |
Định nghĩa
sửakỳ ảo
- Bí mật huyền diệu.
- Sự vật diễn biến thật là kỳ ảo.
Dịch
sửa- tiếng Anh: miracle
Tham khảo
sửa- "kỳ ảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)