downed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadowned
Chia động từ
sửadown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to down | |||||
Phân từ hiện tại | downing | |||||
Phân từ quá khứ | downed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | down | down hoặc downest¹ | downs hoặc downeth¹ | down | down | down |
Quá khứ | downed | downed hoặc downedst¹ | downed | downed | downed | downed |
Tương lai | will/shall² down | will/shall down hoặc wilt/shalt¹ down | will/shall down | will/shall down | will/shall down | will/shall down |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | down | down hoặc downest¹ | down | down | down | down |
Quá khứ | downed | downed | downed | downed | downed | downed |
Tương lai | were to down hoặc should down | were to down hoặc should down | were to down hoặc should down | were to down hoặc should down | were to down hoặc should down | were to down hoặc should down |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | down | — | let’s down | down | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.