dowered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadowered
Chia động từ
sửadower
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dower | |||||
Phân từ hiện tại | dowering | |||||
Phân từ quá khứ | dowered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dower | dower hoặc dowerest¹ | dowers hoặc dowereth¹ | dower | dower | dower |
Quá khứ | dowered | dowered hoặc doweredst¹ | dowered | dowered | dowered | dowered |
Tương lai | will/shall² dower | will/shall dower hoặc wilt/shalt¹ dower | will/shall dower | will/shall dower | will/shall dower | will/shall dower |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dower | dower hoặc dowerest¹ | dower | dower | dower | dower |
Quá khứ | dowered | dowered | dowered | dowered | dowered | dowered |
Tương lai | were to dower hoặc should dower | were to dower hoặc should dower | were to dower hoặc should dower | were to dower hoặc should dower | were to dower hoặc should dower | were to dower hoặc should dower |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dower | — | let’s dower | dower | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.