douched
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadouched
Chia động từ
sửadouche
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to douche | |||||
Phân từ hiện tại | douching | |||||
Phân từ quá khứ | douched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | douche | douche hoặc douchest¹ | douches hoặc doucheth¹ | douche | douche | douche |
Quá khứ | douched | douched hoặc douchedst¹ | douched | douched | douched | douched |
Tương lai | will/shall² douche | will/shall douche hoặc wilt/shalt¹ douche | will/shall douche | will/shall douche | will/shall douche | will/shall douche |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | douche | douche hoặc douchest¹ | douche | douche | douche | douche |
Quá khứ | douched | douched | douched | douched | douched | douched |
Tương lai | were to douche hoặc should douche | were to douche hoặc should douche | were to douche hoặc should douche | were to douche hoặc should douche | were to douche hoặc should douche | were to douche hoặc should douche |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | douche | — | let’s douche | douche | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.