domination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửadomination /ˌdɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "domination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
domination /dɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
dominations /dɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
domination gc /dɔ.mi.na.sjɔ̃/
- Sự thống trị, sự đô hộ.
- La domination des colonialistes — sự thống trị của bọn thực dân
- Sự chế ngự, sự kiềm chế.
- Domination morale — sự chế ngự về mặt đạo đức, ảnh hưởng về mặt đạo đức
- Domination de soi -même — sự tự kiềm chế
- (Số nhiều) Thiên thần thượng đẳng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "domination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)