doctored
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadoctored
Chia động từ
sửadoctor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doctor | |||||
Phân từ hiện tại | doctoring | |||||
Phân từ quá khứ | doctored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctors hoặc doctoreth¹ | doctor | doctor | doctor |
Quá khứ | doctored | doctored hoặc doctoredst¹ | doctored | doctored | doctored | doctored |
Tương lai | will/shall² doctor | will/shall doctor hoặc wilt/shalt¹ doctor | will/shall doctor | will/shall doctor | will/shall doctor | will/shall doctor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctor | doctor | doctor | doctor |
Quá khứ | doctored | doctored | doctored | doctored | doctored | doctored |
Tương lai | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doctor | — | let’s doctor | doctor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.