divorced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadivorced
Chia động từ
sửadivorce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to divorce | |||||
Phân từ hiện tại | divorcing | |||||
Phân từ quá khứ | divorced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divorce | divorce hoặc divorcest¹ | divorces hoặc divorceth¹ | divorce | divorce | divorce |
Quá khứ | divorced | divorced hoặc divorcedst¹ | divorced | divorced | divorced | divorced |
Tương lai | will/shall² divorce | will/shall divorce hoặc wilt/shalt¹ divorce | will/shall divorce | will/shall divorce | will/shall divorce | will/shall divorce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divorce | divorce hoặc divorcest¹ | divorce | divorce | divorce | divorce |
Quá khứ | divorced | divorced | divorced | divorced | divorced | divorced |
Tương lai | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce | were to divorce hoặc should divorce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | divorce | — | let’s divorce | divorce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadivorced
- Đã ly dị.
Tham khảo
sửa- "divorced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)