divined
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadivined
Chia động từ
sửadivine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to divine | |||||
Phân từ hiện tại | divining | |||||
Phân từ quá khứ | divined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divine | divine hoặc divinest¹ | divines hoặc divineth¹ | divine | divine | divine |
Quá khứ | divined | divined hoặc divinedst¹ | divined | divined | divined | divined |
Tương lai | will/shall² divine | will/shall divine hoặc wilt/shalt¹ divine | will/shall divine | will/shall divine | will/shall divine | will/shall divine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divine | divine hoặc divinest¹ | divine | divine | divine | divine |
Quá khứ | divined | divined | divined | divined | divined | divined |
Tương lai | were to divine hoặc should divine | were to divine hoặc should divine | were to divine hoặc should divine | were to divine hoặc should divine | were to divine hoặc should divine | were to divine hoặc should divine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | divine | — | let’s divine | divine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.