Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈjuːz/

Danh từ

sửa

disuse /ˌdɪs.ˈjuːz/

  1. Sự bỏ đi, sự không dùng đến.
    to come (fall) into disuse — bị bỏ đi không dùng đến

Ngoại động từ

sửa

disuse ngoại động từ /ˌdɪs.ˈjuːz/

  1. Bỏ, không dùng đến.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa