disuse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈjuːz/
Danh từ
sửadisuse /ˌdɪs.ˈjuːz/
- Sự bỏ đi, sự không dùng đến.
- to come (fall) into disuse — bị bỏ đi không dùng đến
Ngoại động từ
sửadisuse ngoại động từ /ˌdɪs.ˈjuːz/
- Bỏ, không dùng đến.
Chia động từ
sửadisuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to disuse | |||||
Phân từ hiện tại | disusing | |||||
Phân từ quá khứ | disused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disuse | disuse hoặc disusest¹ | disuses hoặc disuseth¹ | disuse | disuse | disuse |
Quá khứ | disused | disused hoặc disusedst¹ | disused | disused | disused | disused |
Tương lai | will/shall² disuse | will/shall disuse hoặc wilt/shalt¹ disuse | will/shall disuse | will/shall disuse | will/shall disuse | will/shall disuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disuse | disuse hoặc disusest¹ | disuse | disuse | disuse | disuse |
Quá khứ | disused | disused | disused | disused | disused | disused |
Tương lai | were to disuse hoặc should disuse | were to disuse hoặc should disuse | were to disuse hoặc should disuse | were to disuse hoặc should disuse | were to disuse hoặc should disuse | were to disuse hoặc should disuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | disuse | — | let’s disuse | disuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)