Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
distrusted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
distrusted
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
distrust
Chia động từ
sửa
distrust
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
distrust
Phân từ
hiện tại
distrusting
Phân từ
quá khứ
distrusted
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
distrust
distrust
hoặc
distrustest
¹
distrusts
hoặc
distrusteth
¹
distrust
distrust
distrust
Quá khứ
distrusted
distrusted
hoặc
distrustedst
¹
distrusted
distrusted
distrusted
distrusted
Tương lai
will
/
shall
²
distrust
will/shall
distrust
hoặc
wilt
/
shalt
¹
distrust
will/shall
distrust
will/shall
distrust
will/shall
distrust
will/shall
distrust
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
distrust
distrust
hoặc
distrustest
¹
distrust
distrust
distrust
distrust
Quá khứ
distrusted
distrusted
distrusted
distrusted
distrusted
distrusted
Tương lai
were
to
distrust
hoặc
should
distrust
were to
distrust
hoặc should
distrust
were to
distrust
hoặc should
distrust
were to
distrust
hoặc should
distrust
were to
distrust
hoặc should
distrust
were to
distrust
hoặc should
distrust
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
distrust
—
let’s
distrust
distrust
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.