dissolvable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈzɑːl.və.bᵊl/
Tính từ
sửadissolvable /dɪ.ˈzɑːl.və.bᵊl/
- Có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ.
- Có thể hoà tan; có thể tan ra.
- Có thể giải tán; có thể giải thể.
- Có thể huỷ bỏ.
- Có thể tan biến.
Tham khảo
sửa- "dissolvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)