agglomérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡlɔ.me.ʁe/
Ngoại động từ
sửaagglomérer ngoại động từ /a.ɡlɔ.me.ʁe/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agglomérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
agglomérer ngoại động từ /a.ɡlɔ.me.ʁe/