Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

concentrer ngoại động từ /kɔ̃.sɑ̃t.ʁe/

  1. Tập trung.
    Concentrer des troupes — tập trung quân đội
    Concentrer la pensée — tập trung tư tưởng
  2. , cô đặc.
    Concentrer un liquide — cô đặc một chất lỏng
  3. Tích tụ (tư bản).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nén lại, dằn lại.
    Concentrer sa colère — nén giận

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa