Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈspɛnt.sɜː/

Danh từ

sửa

dispenser /.ˈspɛnt.sɜː/

  1. Nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pɑ̃.se/

Ngoại động từ

sửa

dispenser ngoại động từ /dis.pɑ̃.se/

  1. Phân phát.
    Dispenser des secours — phân phát đồ trợ giúp
  2. Miễn.
    Les malades sont dispensés du travail — người ốm được miễn lao động
  3. (Tôn giáo) Xá tội.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa