assujettir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sy.ʒe.tiʁ/
Ngoại động từ
sửaassujettir ngoại động từ /a.sy.ʒe.tiʁ/
- (Văn học) Bắt phục tùng; chinh phục.
- Assujettir un peuple — chinh phục một dân tộc
- Bắt chịu, bắt phải.
- Assujettir quelqu'un à l’obéissance — bắt ai phải vâng lời
- Mắc chặt, đóng chặt.
- Assujettir une planche — đóng chặt tấm ván
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assujettir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)