Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
astreindre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/as.tʁɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửa
astreindre
ngoại động từ
/as.tʁɛ̃dʁ/
Bắt
phải
,
ép buộc
.
Trái nghĩa
sửa
Dispenser
,
exempter
Tham khảo
sửa
"
astreindre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)