Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /as.tʁɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

sửa

astreindre ngoại động từ /as.tʁɛ̃dʁ/

  1. Bắt phải, ép buộc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa