obliger
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈblɑɪd.ʒɜː/
Danh từ
sửaobliger /ə.ˈblɑɪd.ʒɜː/
Tham khảo
sửa- "obliger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.bli.ʒe/
Ngoại động từ
sửaobliger ngoại động từ /ɔ.bli.ʒe/
- Buộc, bắt buộc.
- Votre devoir vous y oblige — bổn phận buộc anh phải làm thế
- Giúp đỡ.
- Obliger ses amis — giúp đỡ bạn bè
- vous n'obligerez pas un ingrat — xin ông tin rằng tôi không bao giờ quên ơn ông
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "obliger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)