Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈblɑɪd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

obliger /ə.ˈblɑɪd.ʒɜː/

  1. Ngườitrách nhiệm trước pháp luật.
  2. Người bị giao ước trói buộc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.bli.ʒe/

Ngoại động từ

sửa

obliger ngoại động từ /ɔ.bli.ʒe/

  1. Buộc, bắt buộc.
    Votre devoir vous y oblige — bổn phận buộc anh phải làm thế
  2. Giúp đỡ.
    Obliger ses amis — giúp đỡ bạn bè
    vous n'obligerez pas un ingrat — xin ông tin rằng tôi không bao giờ quên ơn ông

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa