exiger
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛɡ.zi.ʒe/
Ngoại động từ sửa
exiger ngoại động từ /ɛɡ.zi.ʒe/
- Đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách.
- Exiger le silence — đòi phải im lặng
- Son état exige beaucoup de soins — bệnh tình người ấy đòi hỏi nhiều sự săn sóc
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "exiger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)