contraindre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửacontraindre ngoại động từ /kɔ̃t.ʁɛ̃dʁ/
- Bắt ép, cưỡng bức, buộc.
- Décidez librement, je ne veux pas vous contraindre — anh cứ tự ý quyết định, tôi không muốn bắt ép anh
- La nécessité me contraint à parler — sự cần thiết buộc tôi phải nói
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nén, ép.
- Contraindre ses passions — nén dục vọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contraindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)